SBTI與ISO 14068-1減碳目標比較
So sánh mục tiêu giảm carbon của SBTI và ISO 14068-1
SBTI 科學碳目標線上研討會 內容摘要
Tóm tắt nội dung hội thảo trực tuyến về Mục tiêu Carbon Khoa học SBTI
本文件總結了兩段研討會影片中關於 SBTI(科學碳目標倡議)的重要內容,包含:
Tài liệu này tóm tắt những nội dung quan trọng về SBTI (Sáng kiến Mục tiêu Carbon Khoa học) trong hai đoạn video hội thảo, bao gồm:
第一部分:SBTI 簡介和案例分享
Phần đầu tiên: Giới thiệu SBTI và chia sẻ trường hợp
•SBTI 目標類型:
• Các loại mục tiêu SBTI:
◦短期目標 (near-term target): 以基準年為起始,至 2030 年的減排目標。
◦ Mục tiêu ngắn hạn (near-term target): Mục tiêu giảm phát thải từ năm cơ sở đến năm 2030.
◦長期目標 (long-term target): 以基準年為起始,至 2050 年的減排目標,大多數企業目標為減排 90%,趨近淨零排放。
◦ Mục tiêu dài hạn (long-term target): Mục tiêu giảm phát thải từ năm cơ sở đến năm 2050, hầu hết các doanh nghiệp đặt mục tiêu giảm phát thải 90%, tiến gần đến mức phát thải ròng bằng không.
◦淨零目標 (net-zero target): 將範疇 1、2、3 排放降至趨近於零,通常與長期目標一致。
◦ Mục tiêu phát thải ròng bằng không (net-zero target): Giảm phát thải ở các phạm vi 1, 2, 3 gần như bằng không, thường phù hợp với mục tiêu dài hạn.
◦範疇三目標: 中小型企業可以不設定,標準型企業必須設定。
◦ Mục tiêu phạm vi ba: Các doanh nghiệp vừa và nhỏ có thể không cần đặt mục tiêu, trong khi các doanh nghiệp tiêu chuẩn phải đặt mục tiêu.
•SBTI 五步驟:
• Quy trình năm bước SBTI:
1.制定目標: 利用 SBTI 工具制定減排目標。
Đặt mục tiêu: Sử dụng công cụ SBTI để xác định mục tiêu giảm phát thải.
2.制定減排路徑: SBTI 工具僅提供目標設定指引,減排路徑需企業自行規劃。
Lập kế hoạch giảm phát thải: Công cụ SBTI chỉ cung cấp hướng dẫn thiết lập mục tiêu, kế hoạch giảm phát thải cần được doanh nghiệp tự lập.
3.提交目標: 根據 SBTI 最新目標申請表格填寫企業資訊,提交審核。
Nộp mục tiêu: Điền thông tin doanh nghiệp vào mẫu đơn xin mục tiêu mới nhất của SBTI và nộp để được xem xét.
4.審核與批准: SBTI 對申請企業要求嚴格,未在承諾後兩年內制定目標者將被除名。
Xem xét và phê duyệt: SBTI có yêu cầu nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp nộp đơn, những doanh nghiệp không đặt mục tiêu trong vòng hai năm sau khi cam kết sẽ bị loại khỏi danh sách.
5.定期披露: 企業需定期披露減排目標完成情況和排放情況,包含 CDP、年報、ESG 報告、公司網站等。
Công bố định kỳ: Doanh nghiệp cần công bố định kỳ tình hình hoàn thành mục tiêu giảm phát thải và tình hình phát thải, bao gồm CDP, báo cáo hàng năm, báo cáo ESG, trang web công ty, v.v.
•案例分享: 研討會分享了兩家中國中小企業加入 SBTI 的案例,說明如何透過簡化流程制定短期、長期和淨零目標。
• Chia sẻ trường hợp: Hội thảo đã chia sẻ hai trường hợp của các doanh nghiệp vừa và nhỏ Trung Quốc tham gia SBTI, giải thích cách thức thiết lập mục tiêu ngắn hạn, dài hạn và mục tiêu không phát thải thông qua quy trình đơn giản hóa.
•TV 來音服務: 提供一站式 SBTI 目標申請服務,包含承諾、排放盤查、目標設定、減排方案制定、申報 SBTI 至獲得批准,以及後續對外宣傳。
• Dịch vụ âm thanh TV: Cung cấp dịch vụ đăng ký mục tiêu SBTI một cửa, bao gồm cam kết, kiểm kê phát thải, thiết lập mục tiêu, xây dựng kế hoạch giảm phát thải, báo cáo SBTI cho đến khi được phê duyệt, cũng như quảng bá ra bên ngoài sau đó.
第二部分:減排規劃與 ISO 14068-1 標準
Phần thứ hai: Kế hoạch giảm phát thải và tiêu chuẩn ISO 14068-1
•SBTI 申請表格更新: 最新版 Excel 格式的申請表格更加強調目標制定的科學性,但對減排規劃的要求不高。
• Cập nhật mẫu đơn đăng ký SBTI: Phiên bản Excel mới nhất của mẫu đơn đăng ký nhấn mạnh tính khoa học trong việc thiết lập mục tiêu, nhưng yêu cầu về kế hoạch giảm phát thải không cao.
•SBTI 與 ISO 14068-1 標準的共同點和差異:
• Điểm chung và khác biệt giữa SBTI và tiêu chuẩn ISO 14068-1:
| SBTI | ISO 14068-1 |
適用對象 Đối tượng áp dụng | 組織 Tổ chức | 組織和產品 Tổ chức và sản phẩm |
盤查標準 Tiêu chuẩn kiểm tra | GHG Protocol | ISO 14064-1 & ISO 14067 |
範疇三要求 Yêu cầu phạm vi ba
| 範疇三排放佔比超過 40% 需設定目標,且目標需涵蓋 67% 排放 Tỷ lệ phát thải phạm vi ba chiếm hơn 40% cần đặt mục tiêu, và mục tiêu cần bao gồm 67% phát thải | 盤查階段需量化重大間接排放,綜合階段可僅包含部分範疇三排放 Giai đoạn kiểm kê cần định lượng các phát thải gián tiếp đáng kể, giai đoạn tổng hợp có thể chỉ bao gồm một phần phát thải phạm vi 3 |
減排目標 Mục tiêu giảm phát thải
| 短期目標需符合 1.5 度目標,長期目標推薦淨零目標 Mục tiêu ngắn hạn cần phù hợp với mục tiêu 1.5 độ, mục tiêu dài hạn khuyến nghị mục tiêu không phát thải ròng | 基於科學方法 (science-based approach),可依據 IPCC、IEA 或 SBTI 等機構的科學結論制定減排目標 Dựa trên phương pháp khoa học (science-based approach), có thể thiết lập mục tiêu giảm phát thải dựa trên các kết luận khoa học từ các tổ chức như IPCC, IEA hoặc SBTI.
|
市場化綠電和綠證 Điện xanh và chứng chỉ xanh theo thị trường | 允許 Cho phép
| 允許 Cho phép
|
碳信用使用 Sử dụng tín dụng carbon
| 基本上不允許,極少數情況下允許 Cơ bản là không được phép, chỉ trong một số ít trường hợp mới được phép
| 允許,且需區分碳信用類型,並在減排規劃中說明不同類型碳信用的使用方式 Cho phép và cần phân loại các loại tín dụng carbon, đồng thời giải thích cách sử dụng các loại tín dụng carbon khác nhau trong kế hoạch giảm phát thải. |
減排規劃分期 Kế hoạch giảm phát thải theo từng giai đoạn | 短期和長期 Ngắn hạn và dài hạn
| 短期和長期 Ngắn hạn và dài hạn
|
減排規劃管理 Quản lý kế hoạch giảm phát thải | 需在申請表格中簡要說明 Cần mô tả ngắn gọn trong mẫu đơn đăng ký
| 需文件化和體系化管理,包含制定、維護、評估和修訂,並每年執行 Cần quản lý tài liệu hóa và hệ thống hóa, bao gồm việc xây dựng, duy trì, đánh giá và sửa đổi, và thực hiện hàng năm. |
承諾 Cam kết | 需提交格式化承諾函 Cần nộp thư cam kết theo định dạng | 企業高層的碳中和承諾是必要條件 Cam kết trung hòa carbon của lãnh đạo doanh nghiệp là điều kiện cần thiết. |
標的物 Đối tượng mục tiêu | 根據規則允許不包含範疇三 Theo quy định, không bao gồm phạm vi ba là được phép | 允許部分範疇三排放不納入碳中和範圍 Cho phép một phần phát thải loại ba không được tính vào phạm vi trung hòa carbon. |
碳減排和移除 Giảm và loại bỏ carbon | 優先使用自身減排或移除方式 Ưu tiên sử dụng phương pháp giảm phát thải hoặc loại bỏ của chính mình | 減排規劃後期只允許使用移除類型的碳信用,最終需使用自身邊界內的移除量 Trong giai đoạn sau của kế hoạch giảm phát thải, chỉ cho phép sử dụng tín dụng carbon loại loại bỏ, cuối cùng cần sử dụng lượng loại bỏ trong ranh giới của chính mình. |
雄心程度 Mức độ tham vọng | 短期目標 1.5 度,長期目標淨零 Mục tiêu ngắn hạn là 1.5 độ, mục tiêu dài hạn là đạt mức phát thải ròng bằng 0 | 需以體系化手段說明雄心水平,並體現減排方式的氣候雄心 Cần giải thích mức độ tham vọng khí hậu bằng các phương pháp hệ thống hóa, và thể hiện cách thức giảm phát thải. |
強度減排量 Khối lượng giảm phát thải cường độ | 範疇三可使用物理強度和經濟強度 Phạm vi ba có thể sử dụng cường độ vật lý và cường độ kinh tế | 可使用,但需評估對總減排量的貢獻 Có thể sử dụng, nhưng cần đánh giá đóng góp của nó vào tổng lượng giảm phát thải. |
年度披露 Công bố hàng năm | 以較寬鬆的方式披露,可透過官網、CDP 平台或 ESG 報告 Có thể công bố theo cách thoải mái hơn, thông qua trang web chính thức, nền tảng CDP hoặc báo cáo ESG | 每年需根據建立的體系進行評估,並發布碳中和報告 Cần đánh giá hàng năm theo hệ thống đã thiết lập và công bố báo cáo trung hòa carbon.
|
目標修訂 Sửa đổi mục tiêu | 允許,但需說明理由 Được phép, nhưng cần giải thích lý do | 允許,但需說明理由 Được phép, nhưng cần giải thích lý do |
•ISO 14068-1 標準重點:
• Tiêu chuẩn ISO 14068-1 có những điểm chính:
◦融合科學碳目標要求。
◦ Kết hợp yêu cầu về mục tiêu carbon khoa học
◦對文件體系要求更嚴格。
◦ Yêu cầu về hệ thống tài liệu nghiêm ngặt hơn.
◦對碳中和的宣稱更嚴格。
◦ Yêu cầu về tuyên bố carbon trung hòa nghiêm ngặt hơn.
◦碳中和定義包含了抵消的概念,碳信用是實現碳中和的重要方式。
◦ Định nghĩa carbon trung hòa bao gồm khái niệm bù đắp, tín dụng carbon là một phương thức quan trọng để đạt được carbon trung hòa.
◦淨零 (Net-Zero) 與碳中和在全球尺度下是等同概念,但在次全球尺度下,碳中和可指組織或產品,而淨零僅指組織。
◦ Net-Zero (Khí thải ròng bằng 0) và carbon trung hòa là khái niệm tương đương ở quy mô toàn cầu, nhưng ở quy mô tiểu toàn cầu, carbon trung hòa có thể chỉ tổ chức hoặc sản phẩm, trong khi net-zero chỉ đề cập đến tổ chức.
◦碳信用使用規劃圖表:清楚展示了不同時間段允許使用的碳信用類型,以及自身減排量、移除量和抵消量的關係。
◦ Biểu đồ sử dụng tín dụng carbon: Hiển thị rõ ràng các loại tín dụng carbon được phép sử dụng trong các khoảng thời gian khác nhau, cũng như mối quan hệ giữa lượng giảm phát thải, lượng loại bỏ và lượng bù đắp của chính mình.
•SBTI 申請表格對減排規劃的要求越來越弱。
• Yêu cầu về kế hoạch giảm phát thải trong mẫu đơn SBTI ngày càng trở nên yếu hơn
•企業進行 ISO 14068-1 碳中和宣稱需要文件化和體系化管理,並滿足相關章節的要求。
• Doanh nghiệp thực hiện tuyên bố carbon trung hòa theo ISO 14068-1 cần quản lý tài liệu và hệ thống hóa, đồng thời đáp ứng các yêu cầu của các chương liên quan.
總結:
Tóm tắt:
SBTI 和 ISO 14068-1 標準都強調科學碳目標和減排規劃的重要性,但 ISO 14068-1 標準對文件體系、碳信用使用和碳中和宣稱的要求更為嚴格。企業在制定減排目標和規劃時,需要充分了解這兩個標準的要求,並選擇適合自身情況的方案。
Tiêu chuẩn SBTI và ISO 14068-1 đều nhấn mạnh tầm quan trọng của các mục tiêu carbon khoa học và kế hoạch giảm phát thải, nhưng tiêu chuẩn ISO 14068-1 có yêu cầu nghiêm ngặt hơn về hệ thống tài liệu, việc sử dụng tín chỉ carbon và tuyên bố trung hòa carbon. Các doanh nghiệp khi đặt ra mục tiêu và kế hoạch giảm phát thải cần hiểu rõ yêu cầu của hai tiêu chuẩn này và chọn phương án phù hợp với tình hình của mình.
其他值得關注的信息:
Thông tin khác đáng chú ý:
•SBTI 參與企業數量快速增長,亞洲地區排名第二,其中日本企業參與度最高。
• Số lượng doanh nghiệp tham gia SBTI đang tăng nhanh, khu vực châu Á đứng thứ hai, trong đó doanh nghiệp Nhật Bản có tỷ lệ tham gia cao nhất.
•SBTI 將推行一系列審定變革,將標準制定和目標審定分拆給兩個實體執行,並成立獨立審定委員會進行技術監督。
• SBTI sẽ thực hiện một loạt cải cách xác nhận, tách biệt việc xây dựng tiêu chuẩn và xác nhận mục tiêu cho hai thực thể thực hiện, đồng thời thành lập ủy ban xác nhận độc lập để giám sát kỹ thuật.
•研討會主辦方將於 7 月 11 日在廣州舉辦線下 SBTI 沙盤推演工作坊,幫助企業更好地熟悉掌握制定減排計劃的方法。
• Ban tổ chức hội thảo sẽ tổ chức một buổi workshop mô phỏng SBTI offline vào ngày 11 tháng 7 tại Quảng Châu, nhằm giúp các doanh nghiệp làm quen và nắm vững phương pháp xây dựng kế hoạch giảm phát thải.
部分原文引用:
Một phần trích dẫn nguyên văn:
•那麼範圍三呢 ,這個是對於中小型企業來說呢 ,是可以不設的 ,對於標準型企業來說是一定要設 。”
• "Vậy thì phạm vi ba là gì? Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, có thể không cần thiết phải thiết lập, nhưng đối với các doanh nghiệp tiêu chuẩn thì nhất định phải thiết lập."
•那麼淨零目標呢 ,其實我們就可以把它這個理解成將為 123 的排放降至趨近於零 。”
• "Vậy thì mục tiêu không phát thải ròng, thực ra chúng ta có thể hiểu rằng sẽ giảm lượng phát thải xuống gần bằng không."
•在這五部裡面呢 ,相對重要的幾個環節 ,首先第一個是製定 ,我們要採取要利用 SBTI 的工具去制定企業的鍵盤目標 。”
• Trong năm phần này, có một số yếu tố quan trọng, đầu tiên là việc thiết lập, chúng ta cần sử dụng công cụ SBTI để xác định các mục tiêu chính của doanh nghiệp.
•SPTI 呢對於申請加入的企業要求的非常的嚴格 ,因為這些企業在可能在 2020 年做出了承諾 ,但是呢並沒有在兩年內去制定目標 , 去向 SPTI 進行目標的申請審核 ,目標的制定 。”
• SPTI yêu cầu rất nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp đăng ký tham gia, vì những doanh nghiệp này có thể đã cam kết vào năm 2020, nhưng lại không thiết lập mục tiêu trong vòng hai năm để tiến hành xem xét đơn xin mục tiêu với SPTI.
•在SBT是被允許的嗎 ?基本上不允許 ,在極少數情況下啊 ,如果大家有機會去翻一些特定行業的對於什麼所謂的 res 的這種這 emission 它的這個承諾之外的這些排放它是允許的 ,所以說我們的結論就是基本上這個SBT對這個貪心用的使用是不支持的 。”
• Trong SBT có được phép không? Cơ bản là không được phép, chỉ trong một số ít trường hợp. Nếu mọi người có cơ hội để xem xét một số ngành cụ thể về cái gọi là "res" và loại phát thải này, thì những phát thải ngoài cam kết này là được phép. Vì vậy, kết luận của chúng tôi là cơ bản SBT không hỗ trợ việc sử dụng cho mục đích tham lam.
•那麼在那個14068裡面 ,你這個綠電就是市場化的濾電和濾正的話都是也是被允許的 。”
• Vậy trong cái 14068 đó, điện xanh của bạn, tức là điện được thị trường hóa và điện được lọc, đều cũng được phép.
•在ISO 14068的這個標準體系下 ,它對碳中和的實現 ,它本身就包括了一個包括了一個抵消的概念 啊 ,所以說這個比的話在這個在這個是整個S101408 這個標準裡面非常重要的一個是非常重要的一個方式 ,實現綜合的方式 ”
• Trong hệ thống tiêu chuẩn ISO14068 này, việc thực hiện trung hòa carbon đã bao gồm một khái niệm bù đắp, vì vậy có thể nói rằng điều này là một phương thức rất quan trọng trong toàn bộ tiêu chuẩn S101408, là một phương thức rất quan trọng để thực hiện sự tổng hợp.
注意: 本文件僅為研討會內容摘要,部分內容可能存在理解偏差,建議參考研討會完整影片以獲取更準確的信息。
Lưu ý: Tài liệu này chỉ là tóm tắt nội dung hội thảo, một số nội dung có thể có sự hiểu lầm, khuyến nghị tham khảo video đầy đủ của hội thảo để có thông tin chính xác hơn.
Comentários